AS Monaco

Tên ngắn:
ASM
Tên kích thước trung bình:
Monaco
Thành phố:
Monaco
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
2 34 20 7 7 26 67

Phong độ hiện tại

HAHAH
WLWWW

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-05-2024 02:00NAN NANH
13-05-2024 02:00MPL MPLA
04-05-2024 22:00CFA CFAH
29-04-2024 LYO LYOA
25-04-2024 02:00LIL LILH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
2525219508 6 6 9 1 0 0 0 0 6
10810 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5218132 1 0 0 0 0 0 0 0 1
9762423 0 5 0 0 0 0 0 0 0
6329631 0 1 2 0 0 0 0 0 0
2524215514 4 0 11 0 0 2 0 0 4
100153100 0 0 3 0 0 0 0 0 0
13442594 2 1 0 1 0 0 0 0 2
609560 0 1 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
291916951014 7 5 1 0 0 0 2 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2321184621 1 0 0 1 0 0 0 0 1
2216146666 1 2 0 0 0 0 0 0 1
14763375 1 0 2 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
26121195143 0 2 2 0 0 0 0 0 0
10610 0 0 0 0 0 0 0 0 0
281816181015 7 4 5 0 0 0 0 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5111541 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
20141042612 0 2 4 0 1 0 0 0 1
1211103410 0 1 2 0 0 0 0 0 0
907690 1 0 0 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222198000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1212108000 0 0 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
104410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2115134263 0 0 7 0 0 0 0 0 0
30252128516 9 6 4 0 0 0 0 0 9
1515135000 1 1 3 0 0 1 0 0 1
2020166508 3 1 5 0 0 1 0 0 3
2524218710 1 1 8 1 0 0 0 1 1
32262322612 15 2 2 0 1 0 0 0 16
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3231270417 4 4 3 0 0 0 0 1 4
Tắt [X]