Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Borussia Mönchengladbach
by
beardev
11 tháng ago
689
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
BMG
Tên kích thước trung bình:
Borussia M'gladbach
Thành phố:
Mönchengladbach
Sân vận động:
BORUSSIA-PARK
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
14
34
7
13
14
-11
34
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
L
D
D
D
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
18-05-2024 20:30
STU
A
4 - 0
11-05-2024 20:30
SGE
H
1 - 1
04-05-2024 20:30
SVW
A
2 - 2
28-04-2024 20:30
FCU
H
0 - 0
20-04-2024 20:30
TSG
A
4 - 3
19-08-2023 20:30
Augsburg Arena (WWK Arena)
AUG
4 - 4
BMG
26-08-2023 23:30
BORUSSIA-PARK
BMG
0 - 3
B04
02-09-2023 23:30
BORUSSIA-PARK
BMG
1 - 2
BAY
17-09-2023 22:30
Merck-Stadion am Böllenfalltor
DRM
3 - 3
BMG
23-09-2023 20:30
BORUSSIA-PARK
BMG
0 - 1
RBL
30-09-2023 20:30
Ruhrstadion
BOC
1 - 3
BMG
07-10-2023 01:30
BORUSSIA-PARK
BMG
2 - 2
MAI
22-10-2023 20:30
RheinEnergieSTADION
KOE
3 - 1
BMG
28-10-2023 20:30
BORUSSIA-PARK
BMG
2 - 1
FCH
04-11-2023 21:30
Europa-Park Stadion
SCF
3 - 3
BMG
11-11-2023 02:30
BORUSSIA-PARK
BMG
4 - 0
WOB
25-11-2023 21:30
Westfalenstadion (Signal Iduna Park)
BVB
4 - 2
BMG
02-12-2023 21:30
BORUSSIA-PARK
BMG
2 - 1
TSG
09-12-2023 21:30
Stadion An der Alten Försterei
FCU
3 - 1
BMG
16-12-2023 02:30
BORUSSIA-PARK
BMG
2 - 2
SVW
21-12-2023 02:30
Deutsche Bank Park
SGE
2 - 1
BMG
14-01-2024 23:30
BORUSSIA-PARK
BMG
3 - 1
STU
21-01-2024 23:30
BORUSSIA-PARK
BMG
1 - 2
AUG
28-01-2024 00:30
BayArena
B04
0 - 0
BMG
03-02-2024 21:30
Allianz Arena
BAY
3 - 1
BMG
10-02-2024 21:30
BORUSSIA-PARK
BMG
0 - 0
DRM
18-02-2024 00:30
Red Bull Arena (Leipzig)
RBL
2 - 0
BMG
24-02-2024 21:40
BORUSSIA-PARK
BMG
5 - 2
BOC
02-03-2024 21:30
MEWA Arena
MAI
1 - 1
BMG
09-03-2024 21:30
BORUSSIA-PARK
BMG
3 - 3
KOE
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Jan Olschowsky
Germany
41
Jonas Omlin
Switzerland
1
Maximilian Brüll
Germany
43
Moritz Nicolas
Germany
33
Tobias Sippel
Germany
21
Hậu vệ
Fabio Chiarodia
Italy
2
Joe Scally
United States
29
Ko Itakura
Japan
3
Luca Netz
Germany
20
Lukas Ullrich
Germany
26
Mamadou Doucouré
France
4
Marvin Friedrich
Germany
5
Maximilian Wöber
Austria
39
Nico Elvedi
Switzerland
30
Simon Walde
Germany
45
Stefan Lainer
Austria
18
Tony Jantschke
Germany
24
Tiền vệ
Christoph Kramer
Germany
23
Florian Neuhaus
Germany
10
Hannes Wolf
Austria
11
Julian Weigl
Germany
8
Manu Koné
France
17
Rocco Reitz
Germany
27
Tiền đạo
Alassane Plea
France
14
Franck Honorat
France
9
Grant-Leon Ranos
Armenia
28
Jordan
United States
13
Nathan Ngoumou
France
19
Patrick Herrmann
Germany
7
Robin Hack
Germany
25
Shio Fukuda
Japan
49
Tomas Cvancara
Czech Republic
31
Yvandro Borges Sanches
Luxembourg
38
Tên
Alassane Plea
27
24
1928
3
19
1
6
4
1
0
0
0
0
7
Christoph Kramer
14
1
238
13
1
4
0
0
0
0
0
0
0
0
Fabio Chiarodia
7
1
147
6
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Florian Neuhaus
25
15
1226
10
13
4
3
2
1
0
0
0
0
4
Franck Honorat
32
28
2359
4
18
1
3
9
0
0
0
0
0
3
Grant-Leon Ranos
9
0
41
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannes Wolf
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jan Olschowsky
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joe Scally
31
25
2236
6
6
4
1
4
0
0
0
0
0
1
Jonas Omlin
7
7
630
0
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
Jordan
24
18
1410
6
13
2
5
3
0
0
0
0
0
5
Julian Weigl
31
31
2766
0
2
10
0
3
2
0
0
0
0
2
Ko Itakura
20
18
1599
2
5
9
3
0
0
0
0
0
0
3
Luca Netz
30
25
2232
5
11
2
0
4
0
0
0
0
0
0
Lukas Ullrich
4
0
43
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mamadou Doucouré
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manu Koné
22
18
1585
4
10
4
1
0
0
0
0
0
1
1
Marvin Friedrich
24
17
1562
7
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Maximilian Brüll
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maximilian Wöber
25
24
2073
1
6
3
2
3
0
0
0
1
0
2
Moritz Nicolas
27
27
2430
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Nathan Ngoumou
31
14
1354
17
15
1
5
2
0
0
0
0
0
5
Nico Elvedi
30
28
2484
2
4
5
2
1
0
0
0
0
0
2
Patrick Herrmann
8
0
78
8
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Robin Hack
29
14
1347
15
11
2
10
2
0
0
0
0
0
10
Rocco Reitz
34
24
2143
10
17
2
6
3
0
0
0
0
0
6
Shio Fukuda
5
0
31
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simon Walde
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Lainer
15
8
750
7
6
2
0
1
0
0
0
0
0
0
Tobias Sippel
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tomas Cvancara
21
7
888
14
6
4
3
1
1
0
1
0
0
4
Tony Jantschke
4
0
23
4
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yvandro Borges Sanches
3
0
15
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
4 tháng ago
179
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
87
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
212
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]