Racing Club de Lens

Tên ngắn:
RCL
Tên kích thước trung bình:
Lens
Thành phố:
Lens
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
7 34 14 9 11 8 51

Phong độ hiện tại

HAHAH
WLWDD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
20-05-2024 02:00Montpellier MontpellierH
13-05-2024 02:00Rennes RennesA
04-05-2024 02:00Lorient LorientH
29-04-2024 02:00Marseille MarseilleA
21-04-2024 02:00Clermont ClermontH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Bàn thắng Kiến tạo Thẻ vàng Thẻ đỏ Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
11981023 0 0 5 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
291311991612 1 2 3 1 0 0 0 0 1
25161320915 1 0 2 0 0 0 0 0 1
291613751316 1 2 1 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
705570 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3333297000 0 0 3 0 0 0 0 1 0
25171500813 4 2 3 0 0 0 0 0 4
1913112869 4 0 4 0 0 0 0 0 4
27201748717 8 3 9 0 1 1 0 0 9
3130271311 1 3 11 0 0 0 0 0 1
317521 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3229260438 3 6 4 1 4 0 0 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
119000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8648426 0 0 1 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2626216406 1 0 9 1 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3030265601 1 0 6 0 0 0 0 0 1
187735114 0 1 1 0 0 0 0 0 0
222507203 2 0 1 0 0 0 0 0 2
1613105738 0 1 2 0 0 0 0 0 0
2517156889 1 2 1 0 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
404040 1 1 0 0 0 0 0 0 1
3024219267 2 2 4 0 1 0 1 0 3
2522192536 1 3 3 0 0 0 0 0 1
27171516106 0 0 2 0 0 0 0 0 0
4111631 0 0 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
271110131611 7 1 1 0 0 0 0 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]