SS Lazio

Tên ngắn:
LAZ
Tên kích thước trung bình:
Lazio
Thành phố:
Rome
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
7 38 18 7 13 10 61

Phong độ hiện tại

HAHAH
WDWDD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
27-05-2024 01:45Sassuolo SassuoloH
19-05-2024 23:00Inter InterA
12-05-2024 17:30Empoli EmpoliH
04-05-2024 23:00Monza MonzaA
28-04-2024 01:45Verona VeronaH

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng Bàn thắng Kiến tạo Thẻ đỏ Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Tổng số bàn thắng
3737310907 0 0 3 1 0 1 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2926240931 0 0 9 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8872000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
312116581016 0 0 8 3 1 0 4 0 7
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
291715451211 0 0 3 2 2 0 0 0 2
281513601312 0 0 8 1 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
21111133105 0 0 2 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
38332784519 0 0 3 5 6 0 0 0 5
281210701612 0 0 3 3 1 0 0 0 3
3030270001 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
198812116 1 0 6 1 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33292323416 0 0 7 5 7 0 0 0 5
2419167957 0 0 4 0 2 1 0 0 0
2121182504 1 0 3 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3081110226 0 0 8 6 1 0 0 0 6
3327237069 0 0 3 2 3 1 0 0 2
28241972421 0 0 8 6 1 0 0 0 6
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2016155742 0 0 5 0 0 0 0 0 0
23161321710 0 0 6 0 2 0 0 0 0
2019160912 0 0 4 2 0 0 0 0 2
335793285 0 0 4 1 1 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
351616751911 0 0 2 4 3 0 0 0 4
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]