Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ihlas Bebou | 22' | |||
35' | Diogo Leite | |||
Andrej Kramaric | 36' | |||
40' | Janik Haberer | |||
45+4' | Danilho Doekhi (Kiến tạo: Christopher Trimmel) |
Hiệp 2
79' | Timo Baumgartl | |||
Grischa Prömel | 81' | |||
86' | Jérôme Roussillon | |||
87' | Sheraldo Becker | |||
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Munas Dabbur) |
89' | |||
Andrej Kramaric | 90+1' | |||
Munas Dabbur | 90+8' | |||
Munas Dabbur (Kiến tạo: Andrej Kramaric) |
90+9' | |||
Angelo Stiller | 90+8' | |||
90+54' | Aïssa Laïdouni (Kiến tạo: Timo Baumgartl) |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
10
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
10
2
Cú sút bị chặn
5
1
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
15
Vi phạm
15
Hoffenheim
Union Berlin