Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
18' | Neco Williams | |||
James Maddison | 24' | |||
Harvey Barnes (Kiến tạo: Jamie Vardy) |
26' | |||
33' | Cheikhou Kouyaté | |||
James Maddison | 34' |
Hiệp 2
64' | Jesse Lingard | |||
Boubakary Soumaré | 71' | |||
Patson Daka (Kiến tạo: James Maddison) |
73' | |||
James Maddison | 83' | |||
90+2' | Steve Cook |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
17
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
6
3
Việt vị
4
13
Vi phạm
12
Leicester
Nottingham Forest