22-03-2025 21:00
Ngày thi đấu 6
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 1.3 | |
46.8 | Sở hữu bóng | 53 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0.3 |
Goals Conceded | 0.3 | 2 |
TOTAL | 2.1 | 2.3 |
1.8 | 1.3 | |
46.8 | Sở hữu bóng | 53 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0.3 |
Goals Conceded | 0.3 | 2 |
TOTAL | 2.1 | 2.3 |