11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 1.8 | |
55.5 | Sở hữu bóng | 45.3 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0.3 |
Goals Conceded | 1.3 | 1 |
TOTAL | 3.1 | 1.3 |
1.8 | 1.8 | |
55.5 | Sở hữu bóng | 45.3 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0.3 |
Goals Conceded | 1.3 | 1 |
TOTAL | 3.1 | 1.3 |