11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1 | 1.8 | |
47.3 | Sở hữu bóng | 46.8 |
Số bàn thắng | 1 | 1.8 |
Goals Conceded | 0.5 | 0.3 |
TOTAL | 1.5 | 2.1 |
1 | 1.8 | |
47.3 | Sở hữu bóng | 46.8 |
Số bàn thắng | 1 | 1.8 |
Goals Conceded | 0.5 | 0.3 |
TOTAL | 1.5 | 2.1 |