Tên đầu:
Liberato Gianpaolo
Tên cuối:
Cacace
Tên ngắn:
L. Cacace
Tên tại quê hương:
Liberato Gianpaolo Cacace
Vị trí:
Hậu vệ
Chiều cao:
184 cm
Cân nặng:
72 kg
Quốc tịch:
New Zealand
Tuổi:
27-09-2000 (25)
| Mùa giải | |||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Italia 2023-2024 | Empoli | 31 | 18 | 1906 | 13 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| VĐQG Italia 2022-2023 | Empoli | 12 | 5 | 581 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| VĐQG Italia 2024-2025 | Empoli | 28 | 19 | 1805 | 9 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 | 3 |
| FIFA World Cup OFC 2026 Qualifiers | New Zealand | 2 | 2 | 166 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |




























