Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
17' | Martin Terrier (Kiến tạo: Victor Boniface) | |||
30' | Victor Boniface (Kiến tạo: Granit Xhaka) | |||
Alexander Prass | 35' | |||
Mërgim Berisha (Kiến tạo: Andrej Kramaric) |
37' | |||
39' | Martin Terrier |
Hiệp 2
51' | Robert Andrich | |||
Dennis Geiger | 68' | |||
72' | Florian Wirtz | |||
75' | Victor Boniface (Kiến tạo: Jeremie Frimpong) | |||
Kevin Akpoguma | 90+1' |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
15
Tổng cú sút
20
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
12
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
10
Hoffenheim
Leverkusen