Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | Armindo Sieb (Kiến tạo: Phillipp Mwene) | |||
15' | Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Phillipp Mwene) | |||
Keven Schlotterbeck (Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw) |
25' | |||
28' | Andreas Hanche-Olsen | |||
33' | Nadiem Amiri | |||
35' | Nadiem Amiri |
Hiệp 2
49' | Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Hyun-seok Hong) | |||
Samuel Essende (Kiến tạo: Dimitrios Giannoulis) |
57' | |||
Samuel Essende | 70' | |||
Frank Onyeka | 84' | |||
Jeffrey Gouweleeuw | 90+12' | |||
90' | Dominik Kohr | |||
90+7' | Silvan Widmer |
Thống kê trận đấu
66
Sở hữu bóng
34
30
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
21
Cú sút không trúng mục tiêu
2
14
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
7
Vi phạm
12
Augsburg
Mainz 05