19-11-2024 19:00
Ngày thi đấu 6
Season Analytics
Averages Analytics
1.6 | 1.8 | |
43.4 | Sở hữu bóng | 54.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 0.6 |
Goals Conceded | 1.8 | 0.8 |
TOTAL | 2.6 | 1.4 |
1.6 | 1.8 | |
43.4 | Sở hữu bóng | 54.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 0.6 |
Goals Conceded | 1.8 | 0.8 |
TOTAL | 2.6 | 1.4 |