Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
| Casper Nielsen | 17' | |||
| 25' | Tyrone Mings | |||
| 25' | Diego Carlos |
Hiệp 2
| Hans Vanaken | 52' | |||
| Hugo Vetlesen | 78' | |||
| 90+1' | Boubacar Kamara | |||
| 90+5' | Ezri Konsa |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
13
Tổng cú sút
8
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
3
4
Việt vị
12
Vi phạm
12
Club Brugge
Aston Villa


