Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Differential | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Becamex Binh Duong | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
2 | Công An Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
3 | Hoàng Anh Gia Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
4 | Hà Nội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
5 | Hải Phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
6 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
7 | Quy Nhơn Bình Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
8 | Quảng Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
9 | SHB Da Nang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
10 | Sông Lam Nghệ An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
11 | TP Hồ Chí Minh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
12 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
13 | Viettel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
14 | Đông Á Thanh Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 - 0 | 0 | 0 | ????? |
Qualification to the 2025–26 AFC Champions League Two group stage
Qualification for the 2026–27 ASEAN Club Championship
Qualification for relegation play-offs
Relegation to the 2025–26 V.League 2