| Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Differential | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Thép Xanh Nam Định |
23 | 14 | 6 | 3 | 44 - 17 | 27 | 48 | WWWWW |
| 2 |
Hà Nội |
23 | 13 | 6 | 4 | 40 - 20 | 20 | 45 | WWWLW |
| 3 |
Công An Hà Nội |
23 | 9 | 9 | 5 | 36 - 22 | 14 | 36 | LWWWW |
| 4 |
Viettel |
23 | 9 | 8 | 6 | 34 - 28 | 6 | 35 | LDDWW |
| 5 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
23 | 7 | 13 | 3 | 21 - 16 | 5 | 34 | DLLDL |
| 6 |
Hải Phòng |
23 | 7 | 8 | 8 | 23 - 23 | 0 | 29 | WWDWL |
| 7 |
Becamex Binh Duong |
23 | 8 | 5 | 10 | 27 - 32 | -5 | 29 | DWLLW |
| 8 |
Đông Á Thanh Hóa |
23 | 6 | 10 | 7 | 30 - 28 | 2 | 28 | LLDLL |
| 9 |
Hoàng Anh Gia Lai |
23 | 7 | 7 | 9 | 28 - 33 | -5 | 28 | WLDLD |
| 10 |
Quảng Nam |
23 | 5 | 9 | 9 | 23 - 29 | -6 | 24 | DLWLD |
| 11 |
TP Hồ Chí Minh |
23 | 5 | 9 | 9 | 17 - 33 | -16 | 24 | LLLWL |
| 12 |
Sông Lam Nghệ An |
23 | 4 | 11 | 8 | 18 - 27 | -9 | 23 | LWLWL |
| 13 |
Quy Nhơn Bình Định |
23 | 5 | 6 | 12 | 20 - 35 | -15 | 21 | DDLLL |
| 14 |
SHB Da Nang |
23 | 4 | 9 | 10 | 20 - 38 | -18 | 21 | WWDDW |
Qualification to the 2025–26 AFC Champions League Two group stage
Qualification for the 2026–27 ASEAN Club Championship
Qualification for relegation play-offs
Relegation to the 2025–26 V.League 2













