Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Arnaud Kalimuendo (Kiến tạo: Azor Matusiwa) |
4' | |||
Arnaud Kalimuendo | 9' | |||
11' | Steve Mounié | |||
Martin Terrier | 45+1' |
Hiệp 2
48' | Warmed Omari | |||
54' | Martín Satriano (Kiến tạo: Bradley Locko) | |||
Azor Matusiwa | 56' | |||
66' | Mahdi Camara | |||
Arthur Theate (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) |
68' | |||
75' | Pierre Lees-Melou | |||
Martin Terrier (Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud) |
79' | |||
Arnaud Kalimuendo | 80' | |||
Enzo Le Fée | 90+5' | |||
90+5' | Lilian Brassier (Kiến tạo: Mathias Pereira Lage) |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
21
Tổng cú sút
10
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
11
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
15
Rennes
Brest