Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Gaëtan Laborde (Kiến tạo: Jeremie Boga) |
Hiệp 2
Hákon Arnar Haraldsson | ![]() |
55' | ||
Hákon Arnar Haraldsson | ![]() |
58' | ||
Alexsandro | ![]() |
61' | ||
64' | ![]() |
Alexis Claude-Maurice | ||
Benjamin André (Kiến tạo: Edon Zhegrova) |
![]() |
73' | ||
76' | ![]() |
Khéphren Thuram | ||
Benjamin André | ![]() |
90+1' | ||
Edon Zhegrova | ![]() |
90+8' | ||
90+3' | ![]() |
Jordan Lotomba (Kiến tạo: Tom Louchet) | ||
90+11' | ![]() |
Marcin Bulka |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
12
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
Việt vị
2
9
Vi phạm
9

Lille
Nice
