10-06-2025 17:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 2.4 | |
54.8 | Sở hữu bóng | 57.6 |
Số bàn thắng | 0.6 | 0.8 |
Goals Conceded | 0.8 | 0.6 |
TOTAL | 1.4 | 1.4 |
1.8 | 2.4 | |
54.8 | Sở hữu bóng | 57.6 |
Số bàn thắng | 0.6 | 0.8 |
Goals Conceded | 0.8 | 0.6 |
TOTAL | 1.4 | 1.4 |