05-06-2025 17:00
Ngày thi đấu 9
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 1.8 | |
57.8 | Sở hữu bóng | 54.8 |
Số bàn thắng | 0.6 | 0.6 |
Goals Conceded | 1.6 | 0.8 |
TOTAL | 2.2 | 1.4 |
1.8 | 1.8 | |
57.8 | Sở hữu bóng | 54.8 |
Số bàn thắng | 0.6 | 0.6 |
Goals Conceded | 1.6 | 0.8 |
TOTAL | 2.2 | 1.4 |