10-06-2025 17:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 1.8 | |
53.8 | Sở hữu bóng | 44.6 |
Số bàn thắng | 1.8 | 1 |
Goals Conceded | 0.6 | 1.6 |
TOTAL | 2.4 | 2.6 |
1.8 | 1.8 | |
53.8 | Sở hữu bóng | 44.6 |
Số bàn thắng | 1.8 | 1 |
Goals Conceded | 0.6 | 1.6 |
TOTAL | 2.4 | 2.6 |