10-06-2025 17:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
0.6 | 1.2 | |
52 | Sở hữu bóng | 60.2 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.4 |
Goals Conceded | 2 | 0.8 |
TOTAL | 2.8 | 2.2 |
0.6 | 1.2 | |
52 | Sở hữu bóng | 60.2 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.4 |
Goals Conceded | 2 | 0.8 |
TOTAL | 2.8 | 2.2 |