19-11-2024 21:00
Ngày thi đấu 6
Season Analytics
Averages Analytics
0.6 | 1.8 | |
52 | Sở hữu bóng | 53.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.8 |
Goals Conceded | 2 | 0.6 |
TOTAL | 2.8 | 2.4 |
0.6 | 1.8 | |
52 | Sở hữu bóng | 53.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.8 |
Goals Conceded | 2 | 0.6 |
TOTAL | 2.8 | 2.4 |