25-03-2025 18:00
Ngày thi đấu 8
Season Analytics
Averages Analytics
0.6 | 1.6 | |
52 | Sở hữu bóng | 50.2 |
Số bàn thắng | 0.8 | 2 |
Goals Conceded | 2 | 2.4 |
TOTAL | 2.8 | 4.4 |
0.6 | 1.6 | |
52 | Sở hữu bóng | 50.2 |
Số bàn thắng | 0.8 | 2 |
Goals Conceded | 2 | 2.4 |
TOTAL | 2.8 | 4.4 |