Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
| Daichi Kamada (Kiến tạo: Shunsuke Mito) |
15' | |||
| Takefusa Kubo (Kiến tạo: Shuto Machino) |
19' | |||
| Daichi Kamada (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
45+6' |
Hiệp 2
| Ryoya Morishita (Kiến tạo: Shuto Machino) |
55' | |||
| Shuto Machino (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
58' | |||
| Mao Hosoya (Kiến tạo: Keito Nakamura) |
80' |
Thống kê trận đấu
71
Sở hữu bóng
29
21
Tổng cú sút
11
Cú sút trúng mục tiêu
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
Cú sút bị chặn
8
Phạt góc
Việt vị
3
6
Vi phạm
6
Nhật Bản
Indonesia


