
Ngày thi đấu 1
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Wataru Endo (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
![]() |
12' | ||
18' | ![]() |
Zexiang Yang | ||
39' | ![]() |
Yuning Zhang | ||
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Ritsu Doan) |
![]() |
45+2' |
Hiệp 2
Takumi Minamino (Kiến tạo: Kaoru Mitoma) |
![]() |
52' | ||
Takumi Minamino (Kiến tạo: Ayase Ueda) |
![]() |
58' | ||
70' | ![]() |
Alan | ||
Junya Ito (Kiến tạo: Takefusa Kubo) |
![]() |
77' | ||
Daizen Maeda (Kiến tạo: Junya Ito) |
![]() |
87' | ||
Takefusa Kubo (Kiến tạo: Junya Ito) |
![]() |
90+5' |
Thống kê trận đấu
77
Sở hữu bóng
23
17
Tổng cú sút
1
9
Cú sút trúng mục tiêu
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
5
Phạt góc
2
Việt vị
1
20
Vi phạm
9

Nhật Bản
Trung Quốc
