Thống kê cầu thủ
Hiệp 2
58' | ![]() |
Shogo Taniguchi | ||
61' | ![]() |
Jordan Bos | ||
Cameron Burgess | ![]() |
76' | ||
80' | ![]() |
Patrick Yazbek | ||
89' | ![]() |
Craig Goodwin | ||
90+4' | ![]() |
Cameron Burgess |
Thống kê trận đấu
65
Sở hữu bóng
35
12
Tổng cú sút
1
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
9
Phạt góc
12
Vi phạm
9

Nhật Bản
Úc
