10-06-2025 17:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
2.4 | 1.8 | |
57.4 | Sở hữu bóng | 57.8 |
Số bàn thắng | 1 | 0.6 |
Goals Conceded | 2.6 | 1.6 |
TOTAL | 3.6 | 2.2 |
2.4 | 1.8 | |
57.4 | Sở hữu bóng | 57.8 |
Số bàn thắng | 1 | 0.6 |
Goals Conceded | 2.6 | 1.6 |
TOTAL | 3.6 | 2.2 |