
Ngày thi đấu 6
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Woo-young Jung | ![]() |
32' | ||
45+2' | ![]() |
Wenneng Xie |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Haoyang Xu | ||
Kang-In Lee | ![]() |
62' | ||
80' | ![]() |
Hao Fang |
Thống kê trận đấu
80
Sở hữu bóng
20
11
Tổng cú sút
2
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
9
Phạt góc
1
12
Vi phạm
10

Hàn Quốc
Trung Quốc
