Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Suphanat Mueanta (Kiến tạo: Chanathip Songkrasin) |
![]() |
37' | ||
37' | ![]() |
Ryhan Stewart |
Hiệp 2
57' | ![]() |
Ikhsan Fandi (Kiến tạo: Glenn Kweh) | ||
Weerathep Pomphan | ![]() |
66' | ||
66' | ![]() |
Jacob Mahler | ||
74' | ![]() |
Nur Adam Abdullah | ||
Poramet Arjvirai (Kiến tạo: Theerathon Bunmathan) |
![]() |
79' | ||
79' | ![]() |
Taufik Suparno | ||
Jaroensak Wonggorn | ![]() |
86' | ||
Theerathon Bunmathan | ![]() |
88' | ||
90+5' | ![]() |
Hassan Sunny |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
35
Tổng cú sút
9
13
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
5
13
Cú sút bị chặn
2
13
Phạt góc
3
14
Vi phạm
17
![Thái Lan Thái Lan](https://keonhacai007.com/wp-content/uploads/2023/11/bl1697194106583-150x150.png)
Thái Lan
Singapore
![Singapore Singapore](https://keonhacai007.com/wp-content/uploads/2023/11/bl16932338381644-150x150.png)