Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
9' | ![]() |
Jay Idzes (Kiến tạo: Asnawi Mangkualam) | ||
15' | ![]() |
Jay Idzes | ||
24' | ![]() |
Ragnar Oratmangoen (Kiến tạo: Nathan Tjoe-A-On) | ||
Hoang Viet Anh Bui | ![]() |
34' | ||
34' | ![]() |
Asnawi Mangkualam | ||
45' | ![]() |
Ernando Ari | ||
45+2' | ![]() |
Hokky Caraka |
Hiệp 2
Tien Dung Bui | ![]() |
46' | ||
66' | ![]() |
Witan | ||
90+6' | ![]() |
Ricky Kambuaya | ||
90+8' | ![]() |
Ramadhan Sananta |
Thống kê trận đấu
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
10
Phạt góc
3
Việt vị
3
6
Vi phạm
16

Việt Nam
Indonesia
