11-10-2025 20:00 Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
| 2 | 1.3 | |
| 55.5 | Sở hữu bóng | 38 |
| Số bàn thắng | 2.2 | 1.2 |
| Goals Conceded | 1.2 | 1.2 |
| TOTAL | 3.4 | 2.4 |
11-10-2025 20:00 | 2 | 1.3 | |
| 55.5 | Sở hữu bóng | 38 |
| Số bàn thắng | 2.2 | 1.2 |
| Goals Conceded | 1.2 | 1.2 |
| TOTAL | 3.4 | 2.4 |