Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Abedi Bigirimana (Kiến tạo: Saidi Ntibazonkiza) |
31' | |||
Frédéric Nsabiyumva (Kiến tạo: Jordi Liongola) |
35' | |||
37' | Ebrima Colley | |||
45+4' | Musa Barrow (Kiến tạo: Assan Ceesay) |
Hiệp 2
61' | Hamza Barry | |||
Emmanuel Mvuyekure | 72' | |||
Abdallah Sudi | 75' | |||
Omar Moussa | 90+2' | |||
90+8' | Ebrima Colley |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
10
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Phạt góc
3
Burundi
Gambia