11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1 | 2 | |
51.5 | Sở hữu bóng | 57.8 |
Số bàn thắng | 0.3 | 1.8 |
Goals Conceded | 2.3 | 2.3 |
TOTAL | 2.6 | 4.1 |
1 | 2 | |
51.5 | Sở hữu bóng | 57.8 |
Số bàn thắng | 0.3 | 1.8 |
Goals Conceded | 2.3 | 2.3 |
TOTAL | 2.6 | 4.1 |