11-10-2025 20:00 Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
| 0.8 | 1.8 | |
| 52.8 | Sở hữu bóng | 36.8 |
| Số bàn thắng | 1.2 | 1.3 |
| Goals Conceded | 0.3 | 0.3 |
| TOTAL | 1.5 | 1.6 |
11-10-2025 20:00 | 0.8 | 1.8 | |
| 52.8 | Sở hữu bóng | 36.8 |
| Số bàn thắng | 1.2 | 1.3 |
| Goals Conceded | 0.3 | 0.3 |
| TOTAL | 1.5 | 1.6 |