11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 0.8 | |
52.3 | Sở hữu bóng | 51.5 |
Số bàn thắng | 0.5 | 1 |
Goals Conceded | 2.8 | 1.3 |
TOTAL | 3.3 | 2.3 |
1.8 | 0.8 | |
52.3 | Sở hữu bóng | 51.5 |
Số bàn thắng | 0.5 | 1 |
Goals Conceded | 2.8 | 1.3 |
TOTAL | 3.3 | 2.3 |