11-10-2025 20:00 Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
| 2 | 0.7 | |
| 55.2 | Sở hữu bóng | 53.5 |
| Số bàn thắng | 1 | 0.7 |
| Goals Conceded | 0.3 | 0.8 |
| TOTAL | 1.3 | 1.5 |
11-10-2025 20:00 | 2 | 0.7 | |
| 55.2 | Sở hữu bóng | 53.5 |
| Số bàn thắng | 1 | 0.7 |
| Goals Conceded | 0.3 | 0.8 |
| TOTAL | 1.3 | 1.5 |