11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
2.3 | 0.8 | |
54.5 | Sở hữu bóng | 51.3 |
Số bàn thắng | 0.8 | 0.5 |
Goals Conceded | 0.3 | 0.8 |
TOTAL | 1.1 | 1.3 |
2.3 | 0.8 | |
54.5 | Sở hữu bóng | 51.3 |
Số bàn thắng | 0.8 | 0.5 |
Goals Conceded | 0.3 | 0.8 |
TOTAL | 1.1 | 1.3 |