22-03-2025 21:00
Ngày thi đấu 6
Season Analytics
Averages Analytics
2.3 | 1 | |
44.8 | Sở hữu bóng | 53.5 |
Số bàn thắng | 1.3 | 1.8 |
Goals Conceded | 0.5 | 1.3 |
TOTAL | 1.8 | 3.1 |
2.3 | 1 | |
44.8 | Sở hữu bóng | 53.5 |
Số bàn thắng | 1.3 | 1.8 |
Goals Conceded | 0.5 | 1.3 |
TOTAL | 1.8 | 3.1 |