11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
0.5 | 2.3 | |
52.8 | Sở hữu bóng | 44.8 |
Số bàn thắng | 1.3 | 1.3 |
Goals Conceded | 1 | 0.5 |
TOTAL | 2.3 | 1.8 |
0.5 | 2.3 | |
52.8 | Sở hữu bóng | 44.8 |
Số bàn thắng | 1.3 | 1.3 |
Goals Conceded | 1 | 0.5 |
TOTAL | 2.3 | 1.8 |