Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Abdoul Madjid Soumana | ![]() |
16' | ||
Massoudi Salifou | ![]() |
24' | ||
43' | ![]() |
Simon Msuva |
Hiệp 2
49' | ![]() |
Novatus Miroshi | ||
51' | ![]() |
Feisal Salum | ||
56' | ![]() |
Charles M’Mombwa (Kiến tạo: Ally Samatta) | ||
Ousmane Diabaté | ![]() |
79' | ||
88' | ![]() |
Dickson Job | ||
Abdoulaye Boureima Katkoré | ![]() |
90+7' | ||
90+5' | ![]() |
Ally Samatta | ||
90+7' | ![]() |
Morice Abraham |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
6
Tổng cú sút
5
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
2
Việt vị
2
19
Vi phạm
20

Niger
Tanzania
