11-10-2025 20:00 Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
| 1 | 1.7 | |
| 48.3 | Sở hữu bóng | 54 |
| Số bàn thắng | 1.3 | 0.3 |
| Goals Conceded | 0.2 | 1.5 |
| TOTAL | 1.5 | 1.8 |
11-10-2025 20:00 | 1 | 1.7 | |
| 48.3 | Sở hữu bóng | 54 |
| Số bàn thắng | 1.3 | 0.3 |
| Goals Conceded | 0.2 | 1.5 |
| TOTAL | 1.5 | 1.8 |