11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
2.5 | 2 | |
52.3 | Sở hữu bóng | 39 |
Số bàn thắng | 0.5 | 2.3 |
Goals Conceded | 5.5 | 2.3 |
TOTAL | 6 | 4.6 |
2.5 | 2 | |
52.3 | Sở hữu bóng | 39 |
Số bàn thắng | 0.5 | 2.3 |
Goals Conceded | 5.5 | 2.3 |
TOTAL | 6 | 4.6 |