11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
2 | 1.8 | |
50 | Sở hữu bóng | 49.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.5 |
Goals Conceded | 2.3 | 1.3 |
TOTAL | 3.1 | 2.8 |
2 | 1.8 | |
50 | Sở hữu bóng | 49.8 |
Số bàn thắng | 0.8 | 1.5 |
Goals Conceded | 2.3 | 1.3 |
TOTAL | 3.1 | 2.8 |