11-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 10
Season Analytics
Averages Analytics
1.3 | 1.3 | |
53 | Sở hữu bóng | 49.5 |
Số bàn thắng | 0.3 | 0.5 |
Goals Conceded | 2 | 0.8 |
TOTAL | 2.3 | 1.3 |
1.3 | 1.3 | |
53 | Sở hữu bóng | 49.5 |
Số bàn thắng | 0.3 | 0.5 |
Goals Conceded | 2 | 0.8 |
TOTAL | 2.3 | 1.3 |