08-10-2025 20:00
Ngày thi đấu 9
Season Analytics
Averages Analytics
1.8 | 1 | |
46.8 | Sở hữu bóng | 50.3 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0 |
Goals Conceded | 0.3 | 1.3 |
TOTAL | 2.1 | 1.3 |
1.8 | 1 | |
46.8 | Sở hữu bóng | 50.3 |
Số bàn thắng | 1.8 | 0 |
Goals Conceded | 0.3 | 1.3 |
TOTAL | 2.1 | 1.3 |