Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Travis Mutyaba | ![]() |
10' | ||
Rogers Mato | ![]() |
23' | ||
Bobosi Byaruhanga | ![]() |
36' |
Hiệp 2
46' | ![]() |
Houssem Aouar (Kiến tạo: Baghdad Bounedjah) | ||
58' | ![]() |
Saïd Benrahma (Kiến tạo: Mohamed Amoura) | ||
66' | ![]() |
Saïd Benrahma | ||
69' | ![]() |
Baghdad Bounedjah | ||
72' | ![]() |
Nabil Bentaleb | ||
Travis Mutyaba | ![]() |
82' | ||
Ronald Ssekiganda | ![]() |
84' |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
7
Tổng cú sút
6
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
0
6
Phạt góc
1
0
Việt vị
1
17
Vi phạm
11

Uganda
Algeria
