Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ollie Watkins (Kiến tạo: Matty Cash) |
![]() |
5' | ||
16' | ![]() |
Bukayo Saka | ||
Philippe Coutinho (Kiến tạo: Àlex Moreno) |
![]() |
31' | ||
Douglas Luiz | ![]() |
45+3' | ||
45+3' | ![]() |
Bukayo Saka |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Oleksandr Zinchenko (Kiến tạo: Martin Ødegaard) | ||
Emiliano Martínez | ![]() |
84' | ||
90+3' | ![]() |
Emiliano Martínez | ||
90+8' | ![]() |
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Fábio Vieira) | ||
90+4' | ![]() |
Granit Xhaka |
Thống kê trận đấu
33
Sở hữu bóng
67
7
Tổng cú sút
20
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
1
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
7
2
Phạt góc
9
Việt vị
2
13
Vi phạm
4

Aston Villa
Arsenal
