Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Leon Bailey (Kiến tạo: Jacob Ramsey) |
![]() |
7' | ||
10' | ![]() |
Luke Shaw | ||
Lucas Digne | ![]() |
11' | ||
Leon Bailey | ![]() |
42' | ||
45' | ![]() |
Jacob Ramsey |
Hiệp 2
Jacob Ramsey (Kiến tạo: Ollie Watkins) |
![]() |
49' | ||
Tyrone Mings | ![]() |
61' | ||
61' | ![]() |
Cristiano Ronaldo | ||
72' | ![]() |
Diogo Dalot | ||
Emiliano Martínez | ![]() |
88' |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
6
Tổng cú sút
8
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
5
Việt vị
3
6
Vi phạm
12

Aston Villa
Man Utd
