Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | Patson Daka | |||
Ryan Fredericks | 41' |
Hiệp 2
59' | Boubakary Soumaré | |||
Philip Billing | 68' | |||
Ryan Christie (Kiến tạo: Dominic Solanke) |
71' | |||
88' | James Maddison |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
10
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
2
3
Việt vị
8
Vi phạm
16
Bournemouth
Leicester