Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
22' | James Maddison | |||
Mathias Jensen | 32' | |||
Christian Nörgaard | 40' |
Hiệp 2
52' | Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison) | |||
84' | Boubakary Soumaré | |||
Shandon Baptiste | 89' | |||
Shandon Baptiste | 90+2' |
Thống kê trận đấu
53
Sở hữu bóng
47
11
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Cú sút bị chặn
7
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
3
10
Vi phạm
11
Brentford
Leicester