Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
2' | ![]() |
Bukayo Saka | ||
39' | ![]() |
Martin Ødegaard | ||
Billy Gilmour | ![]() |
45' | ||
45+1' | ![]() |
Gabriel Magalhães | ||
45+2' | ![]() |
Thomas Partey |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Eddie Nketiah | ||
54' | ![]() |
Bukayo Saka | ||
Solly March | ![]() |
56' | ||
Kaoru Mitoma (Kiến tạo: Pascal Groß) |
![]() |
65' | ||
71' | ![]() |
Gabriel Martinelli (Kiến tạo: Martin Ødegaard) | ||
Evan Ferguson | ![]() |
77' | ||
Jeremy Sarmiento | ![]() |
81' |
Thống kê trận đấu
68
Sở hữu bóng
32
9
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
7
Phạt góc
4
5
Việt vị
7
Vi phạm
11

Brighton
Arsenal
